Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
larviform




larviform
['lɑ:vifɔ:m]
tính từ
hình ấu trùng


/'lɑ:vifɔ:m/

tính từ
hình ấu trùng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.