Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lasher




lasher
['læ∫ə]
danh từ
người đánh, người vụt, người quất roi


/'læʃə/

danh từ
người đánh, người vụt, người quất (bằng roi)
kè, đập

Related search result for "lasher"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.