Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lashing




lashing
['læ∫iη]
danh từ
sự đánh đập, sự quất bằng roi
sự mắng nhiếc, sự xỉ vả; sự chỉ trích, sự đả kích
dây buộc (thuyền)
(số nhiều) (từ lóng) rất nhiều
lashings of meat
rất nhiều thịt


/'læʃiɳ/

danh từ
sự đánh đập, sự quất bằng roi
sự mắng nhiếc, sự xỉ vả; sự chỉ trích, sự đả kích
dây buộc (thuyền)
(số nhiều) (từ lóng) rất nhiều
lashings of meat rất nhiều thịt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lashing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.