Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lashkar




lashkar
['læ∫kɑ:]
danh từ
doanh trại quân đội Ấn
đạo quân của các bộ lạc Ấn


/'læʃkɑ:/

danh từ
doanh trại quân đội Ân
đạo quân của các bộ lạc Ân

Related search result for "lashkar"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.