Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
last-named


/'lɑ:st'neimd/

tính từ
kể trên, nối ở trên
kể đến cuối cùng, nói đến cuối cùng

Related search result for "last-named"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.