lasting
lasting | ['lɑ:stiη] | | danh từ | | | vải latinh | | tính từ | | | bền vững, lâu dài, trường cửu | | | lasting peace | | nền hoà bình bền vững | | | chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu |
/'lɑ:stiɳ/
danh từ vải latinh (một loại vải bán)
tính từ bền vững, lâu dài, trường cửu lasting peace nền hoà bình bền vững chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu
|
|