Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lathery




lathery
['lɑ:ðəri]
tính từ
có bọt (chất nước, xà phòng)
đổ mồ hôi (ngựa)


/'lɑ:ðəri/

tính từ
có bọt (chất nước)
xoa xà phòng (để cạo râu)
đổ mồ hôi (ngựa)

Related search result for "lathery"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.