Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lathi




lathi
['lɑ:ti:]
Cách viết khác:
lathee
[lɑ:'ti:]
danh từ
gậy dài bịt sắt (của cảnh sát Ân-độ)


/'lɑ:ti:/ (lathee) /lɑ:'ti:/

danh từ
gậy dài bịt sắt (của cảnh sát Ân-ddộ)

Related search result for "lathi"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.