Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
latices




latices
['lætə,si:z]
danh từ số nhiều của latex


/'leiteks/

danh từ, số nhiều latices /'leiteksiz/, latexes /'leiteks/
nhựa m

Related search result for "latices"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.