Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
latiniser


[latiniser]
ngoại động từ
la-tinh hoá
Latiniser un mot
la-tinh hoá một từ
Latiniser un peuple
la-tinh hoá một dân tộc
nội động từ
(tôn giáo) theo nhà thờ La Mã
(từ cũ; nghĩa cũ) sính tiếng la-tinh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.