Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
latinizer




latinizer
['lætinaizə]
danh từ
người La-tinh hoá chữ viết
người sính tiếng La-tinh


/'lætinaizə/

danh từ
người La-tinh hoá (chữ viết)
người sinh tiếng La-tinh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.