Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
latitudinal




latitudinal
[,læti'tju:dinl]
tính từ
(thuộc) độ vĩ, (thuộc) đường vĩ
(thuộc) bề rộng


/,læti'tju:dinl/

tính từ
(thuộc) độ vĩ, (thuộc) đường vĩ
(thuộc) bề rộng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.