Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
latitudinarian




latitudinarian
['læti,tju:di'neəriən]
tính từ
trong một phạm vi rộng lớn, không bó hẹp
phóng túng, tự do
danh từ
người tự do, người phóng túng


/'læti,tju:di'neəriən/

tính từ
trong một phạm vi rộng lớn, không bó hẹp
phóng túng, tự do

danh từ
người tự do, người phóng túng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "latitudinarian"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.