Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
latrine




latrine
[lə'tri:n]
danh từ
nhà xí (ở doanh trại, bệnh viện, nhà tù), nhất là nhà xí làm bằng một cái hào hoặc cái hố đào xuống đất


/lə'tri:n/

danh từ
nhà xí (ở doanh trại, bệnh viện, nhà tù)

Related search result for "latrine"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.