Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
latter-day




latter-day
['lætədei]
tính từ
hiện đại, ngày nay
the latter-day world
thế giới ngày nay
Latter-day Saints
danh xưng riêng của những người theo giáo phái Mormon


/'lætədei/

tính từ
hiện đại, ngày nay

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.