Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
latticed




latticed
['lætist]
tính từ
thành rào mắt cáo, thành lưới mắt cáo; có rào mắt cáo, có lưới mắt cáo


/'lætist/

tính từ
thành rào mắt cáo, thành lưới mắt cáo; có rào mắt cáo, có lưới mắt cáo

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.