Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lau



noun
reed
verb
to wipe; to mop up. lau tay to wipe one's hand

[lau]
danh từ.
reed.
động từ.
to wipe; to mop up.
lau tay
to wipe one's hand.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.