|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lau
| (thực vật học) roseau à flèches | | | essuyer; nettoyer; torcher | | | Lau bát đĩa | | essuyer la vaisselle | | | Lau nhà | | nettoyer la maison | | | Lau đĩa | | torcher les assiettes | | | éponger | | | Lau nước mắt | | éponger les larmes | | | Lau mồ hôi | | éponger la sueur |
|
|
|
|