Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lau


(thực vật học) roseau à flèches
essuyer; nettoyer; torcher
Lau bát đĩa
essuyer la vaisselle
Lau nhà
nettoyer la maison
Lau đĩa
torcher les assiettes
éponger
Lau nước mắt
éponger les larmes
Lau mồ hôi
éponger la sueur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.