Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
laudable




laudable
['lɔ:dəbl]
tính từ
đáng tán dương, đáng ca ngợi, đáng khen ngợi


/'lɔ:dəbl/

tính từ
đáng tán dương, đáng ca ngợi, đáng khen ngợi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "laudable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.