Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
laureate




laureate
['lɔ:riət]
tính từ
được giải thưởng
danh từ
người trúng giải thưởng


/'lɔ:riit/

tính từ
được giải thưởng

danh từ
người trúng giải thưởng

Related search result for "laureate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.