Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
laurier


[laurier]
danh từ giống đực
(thực vật học) cây thắng
(số nhiều) vinh quang
Lauriers du vainqueur
vinh quang của kẻ chiến thắng
Cueillir des lauriers
thắng trận, lập công
être chargé de lauriers; se couvrir de lauriers
đầy vinh quang
S'endormir sur ses lauriers
bỏ dở sự nghiệp vinh quang; tự mãn với thành công



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.