laurier
 | [laurier] |  | danh từ giống đực | | |  | (thực vật học) cây thắng | | |  | (số nhiều) vinh quang | | |  | Lauriers du vainqueur | | | vinh quang của kẻ chiến thắng | | |  | Cueillir des lauriers | | | thắng trận, lập công | | |  | être chargé de lauriers; se couvrir de lauriers | | | đầy vinh quang | | |  | S'endormir sur ses lauriers | | | bỏ dở sự nghiệp vinh quang; tự mãn với thành công |
|
|