|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
laurier
| [laurier] | | danh từ giống đực | | | (thực vật học) cây thắng | | | (số nhiều) vinh quang | | | Lauriers du vainqueur | | vinh quang của kẻ chiến thắng | | | Cueillir des lauriers | | thắng trận, lập công | | | être chargé de lauriers; se couvrir de lauriers | | đầy vinh quang | | | S'endormir sur ses lauriers | | bỏ dở sự nghiệp vinh quang; tự mãn với thành công |
|
|
|
|