Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lava





lava


lava

Lava is molten rock. It comes out of erupting volcanoes.

['lɑ:və]
danh từ
(địa lý,địa chất) Lava, dung nham


/'lɑ:və/

danh từ
(địa lý,ddịa chất) Lava, dung nham

Related search result for "lava"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.