|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lavage
 | [lavage] |  | danh từ giống đực | | |  | sự rửa | | |  | Lavage d'une voiture | | | sự rửa xe | | |  | Lavage de l'intestin | | | (y học) sự rửa ruột | | |  | sự giặt | | |  | Lavage du linge | | | sự giặt quần áo | | |  | lavage de cerveau | | |  | (thân mật) sự tẩy não | | |  | lavage de tête | | |  | (thân mật) sự xạc |
|
|
|
|