Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lavasse


[lavasse]
danh từ giống cái
(thân mật) nước ốc (canh loãng, xốt loãng, thức uống loãng)
Quel café! c'est de la lavasse
cà-phê gì mà như nước ốc
(từ cũ; nghĩa cũ) mưa rào


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.