Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lavoir


[lavoir]
danh từ giống đực
nơi giặt (công cộng)
bể giặt
xưởng rửa quặng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.