Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
law





law
[lɔ:]
danh từ
phép; phép tắc; luật; luật lệ; quy luật, định luật
the new law comes into force next month
luật mới sẽ có hiệu lực từ tháng sau
respect for tribal law
sự tôn trọng luật lệ của bộ lạc
to observe/obey the law
tuân thủ luật lệ
to break the law
vi phạm pháp luật
to be within/outside the law
đúng luật/phạm luật
she acts as if she's above the law
cô ta hành động như thể cô ta đứng trên luật pháp
the law is on our side
luật pháp đứng về phía chúng ta
children not admitted - by law
trẻ em không được vào - theo luật pháp quy định
the law of gravity
định luật về trọng lực
the laws of football
luật bóng đá
the laws of painting
quy tắc hội hoạ
economic laws
quy luật kinh tế
the law of supply and demand
luật cung cầu
the law of averages
quy luật quân bình
the laws of motion
những quy luật về vận động
to settle a matter without going to law
hoà giải một công việc không cần đến pháp luật
court of law
toà án
to put the law into force; to carry out the law
thi hành pháp luật
commercial law
luật thương mại
maritime law
luật hàng hải
international law; the law of nations
luật quốc tế
luật học; nghề luật sư
to read/study law
học luật
law student
học sinh đại học luật; sinh viên luật
law school
trường đào tạo ngành luật, trường luật
Doctor of Laws; LL D
tiến sĩ luật khoa
Master of Laws; LL M
thạc sĩ luật khoa
Bachelor of Laws; LL B
cử nhân luật
to follow the law; to practise the law; to go in for the law
làm nghề luật sư
(the law) cảnh sát
Watch out - here comes the law!
Coi chừng - cảnh sát đến kìa!
law and order
an ninh trật tự
to establish, maintain, uphold law and order
thiết lập, duy trì, giữ vững an ninh trật tự
to be a law unto oneself
làm theo đường lối của mình, bất chấp cả luật lệ
necessity (needs) knows no law
bần cùng sinh đạo tặc
the arm of the law
quyền lực của pháp luật, ưu quyền của pháp luật
the law of the jungle
luật giang hồ, luật rừng
to lay down the law
diễu võ giương oai
the letter of the law
tính xác đáng của thuật ngữ pháp lý
possession is nine points of the law
chiếm hoặc làm chủ được cái gì thì sẽ ở cái thế giữ nó tốt hơn là bất cứ ai đang to tiếng đòi hỏi cái đó; xin xỏ cho lắm không bằng nắm trong tay
to take the law into one's own hands
xem thường luật pháp
there's no law against it
chẳng có luật nào cấm đoán điều đó cả
an unwritten law
luật bất thành văn
to go to law
nhờ đến pháp luật
to have the law on somebody; to go to law against somebody
thưa kiện ai



luật, quy luật; định luật; nguyên lý; công thức; định lý
l. of action and reaction định luật tác dụng và phản tác dụng
l. of apparition of prime luật phân bố các số nguyên tố
l. of association luật kết hợp
l. of commutation luật giao hoán
l. of conservation of energy định luật bảo toàn năng lượng
l. of contradiction (logic học) luật mâu thuẫn
l. of cosines định lý côsi
l. of distributive proportion luật tỷ lệ phân phối
l. of double logarithm luật lôga lặp
l. of errors luật sai số
l. of excluded middle luật bài trung
l. of experience (điều khiển học) luật kinh nghiệm
l. of friction định luật ma sát
l. of great numbers luật số lớn
l. of identity (logic học) luật đồng nhất
l. of indices luật chỉ số
l. of inertia định luật quán tính
l. of interated logarithm luật lôga lặp
l. of mutuality phases quy luật tương hỗ các pha
l. of nature quy luật tự nhiên
l. of reciprocity luật [thuận, nghịch, phản liên hồi dưỡng]
l. of requisite variety (điều khiển học) luật yêu cầu nhiều vẻ
l. of signs luật đấu
l. of sines (hình học) định lý sin
l. of small numbers (điều khiển học) luật số bé, phân phối Poatxông
l. of sufficient reason (logic học) luật đủ lý
l. of supply and demand (toán kinh tế) quy luật cung và cầu
l. of tangents định lý tang
l. of the lever (cơ học) định luật đòn bẩy
l. of the mean (giải tích) định lý trung bình
l. of thought (logic học) luật tư duy
l. of universal gravitation định luật vạn vật hấp dẫn
l. of zero (thống kê) luật không
absorption l. (đại số) luật hút thu
cancellation l. luật giản ước
commutative l. luật giao hoán
complementarity l. (đại số) luật bù
composition l. luật hợp thành
conservation l. định luật bảo toàn
cosine l. định lý côsin
distribution l. luật phân phối
dualization l. luật đối ngẫu
elementary probability l. mật độ phân phối xác suất
error l. luật sai số, luật độ sai
exponential l. luật số mũ
gas l. (vật lí) phương trình của khí; sự cân bằng trạng thái khí
hydrostatic(al) pressures l. luật phân phối áp lực thuỷ tĩnh
index l.s luật chỉ số
inertia l. định luật quán tính, định luật Niutơn thứ nhất
non-commutative l. luật không giao hoán
normal l. of composition hh(đại số) luật hợp thành chuẩn tắc
one- side distribuutive l. luật phân phối một phía
parallelogram l. of forces quy tắc bình hành lực
probability l. luật xác suất
quasi-stable l. luật tựa ổn định
reciprocity l. luật thuận nghịch
reduced l. luật rút gọn
reflexive l. luật phản xạ
semi-stable l. luật nửa phân phối
strong l. of large numbers luật mạnh số lớn
transitive l. luật [bắc cầu, truyền ứng]
trichotomy l. (đại số) luật tam phân

/lɔ:/

danh từ
phép, phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ
to submit to a law tuân theo một phép tắc, tuân theo một điều lệ
the laws of gravity những định luật về trọng lực
the laws of football luật bóng đá
the laws of painting quy tắc hội hoạ
economic laws quy luật kinh tế
the law of supply and demand luật cung cầu
pháp luật, luật
everybody is equal before the law tất cả mọi người đều bình đẳng trước pháp luật
to settle a matter without going to law hoà giải một công việc không cần đến pháp luật
to put the law into force; to carry out the law phạm luật
to keep the law; to keep within the law tuân giữ pháp luật
commercial law; law merchant luật thương mại
maritime law luật hàng hải
international law; the law of nations luật quốc tế
luật học; nghề luật sư
to read (study) law học luật
law student học sinh đại học luật !Doctor of Laws
tiến sĩ luật khoa
to fellow the law; to practise the law; to go in for the law làm nghề luật sư
toà án, việc kiện cáo
court of law toà án
to be at law with somebody kiện ai
to go law ra toà án, nhờ đến pháp luật
to go to law with someone; to have the law of someone kiện ai, đưa ai ra toà
giới luật gia
(thể dục,thể thao) sự chấp (thời gian, quâng đường...) !law and order
anh ninh trật tự !to be a law into oneself
làm theo đường lối của mình, bất chấp cả luật lệ !to give [the] law to somebody
bắt ai phải làm theo ý mình !to lay down the law
nói giọng oai quyền, ra oai !necessity (need) knows no law
tuỳ cơ ứng biến

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "law"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.