Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lawmaker




lawmaker
['lɔ:meikə]
Cách viết khác:
lawgiver
['lɔ:givə]
như lawgiver


/'lɔ:,givə/ (lawmaker) /'lɔ:,meikə/

danh từ
người lập pháp, người làm luật
người đề ra quy tắc luật lệ

Related search result for "lawmaker"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.