Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lawny




lawny
['lɔ:ni]
tính từ
(thuộc) vải batit; như vải batit
có nhiều cỏ


/'lɔ:ni/

tính từ
(thuộc) vải batit; như vải batit

tính từ
có nhiều c

Related search result for "lawny"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.