Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
laxative




laxative
['læksətiv]
tính từ
nhuận tràng
danh từ
(y học) thuốc nhuận tràng


/'læksətiv/

tính từ
nhuận tràng

danh từ
(y học) thuốc nhuận tràng

Related search result for "laxative"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.