Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lay-days




lay-days
['leideiz]
danh từ số nhiều
(thương nghiệp) thời gian bốc dỡ hàng


/'leideiz/

danh từ số nhiều
(thương nghiệp) thời gian bốc dở (tàu biển)

Related search result for "lay-days"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.