Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lay-off




lay-off
['lei'ɔ:f]
danh từ
sự ngừng sản xuất; sự giảm sản xuất
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tạm giãn thợ (vì không có việc); thời gian tạm giãn thợ
thời kỳ nhàn rỗi (lúc giáp hạt...)


/'lei'ɔ:f/

danh từ
sự ngừng sản xuất; sự giảm sản xuất
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tạm giãn thợ (vì không có việc); thời gian tạm giãn thợ
thời kỳ nhàn rỗi (lúc giáp hạt...)

Related search result for "lay-off"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.