Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leach




leach
[li:t∫]
danh từ
nước tro (dùng để giặt)
chậu chắt nước tro
ngoại động từ
lọc qua


/li:tʃ/

danh từ
nước tro (dùng để giặt)
chậu chắt nước tro

ngoại động từ
cho lọc qua
lọc lấy nước

nội động từ
lọc qua

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "leach"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.