Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lead-off




lead-off
['li:d'ɔ:f]
danh từ
sự bắt đầu (câu chuyện, cuộc khiêu vũ...)


/'li:d'ɔ:f/

danh từ
sự bắt đầu (câu chuyện, cuộc khiêu vũ...)

Related search result for "lead-off"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.