Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leal




leal
[li:l]
tính từ
(Ê-cốt) (văn học) trung thành, chân thực
the land of the leal
(xem) land


/li:l/

tính từ
(Ê-cốt) (văn học) trung thành, chân thực !the land of the lead
(xem) land

Related search result for "leal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.