Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
learning





learning
['lə:niη]
danh từ
sự tiếp thu kiến thức hoặc rèn luyện kỹ năng; sự học tập
kiến thức
a man of great learning
một người có kiến thức rộng, một học giả lớn
the new learning
thời kỳ phục hưng
những môn học mới (đưa vào nước Anh trong (thế kỷ) 16 (như) tiếng Hy-lạp...)


/'lə:niɳ/

danh từ
sự học
sự hiểu biết; kiến thức
a man of great learning một người có kiến thức rộng, một học giả lớn !the new learning
thời kỳ phục hưng
những môn học mới (đưa vào nước Anh trong (thế kỷ) 16 như tiếng Hy-lạp...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "learning"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.