Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leather-head




leather-head
['leðəhed]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thằng ngốc


/'leðəhed/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thằng ngốc

Related search result for "leather-head"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.