Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leavening




leavening
['levniη]
danh từ
sự bỏ bột nở vào, sự cho bột nở vào
sự làm cho thấm và thay đổi


/'levniɳ/

danh từ
sự làm lên men
sự làm cho thấm và thay đổi

Related search result for "leavening"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.