Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leavings




leavings
['li:viηz]
danh từ số nhiều
những cái sót lại, những cái còn thừa


/'li:viɳz/

danh từ số nhiều
những cái còn lại, những cái còn thừa

Related search result for "leavings"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.