Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lecture





lecture
['lekt∫ə]
danh từ
(lecture on something) bài nói chuyện về một đề tài nào đó (thường) là một phần trong chương trình giảng dạy; bài diễn thuyết; bài thuyết trình
to give/deliver/read a lecture
trình bày/đọc bài thuyết trình
a course of lectures on Chinese literature
một khoá giảng về văn học Trung Quốc
a lecture tour
một chuyến đi giảng bài ở nhiều nơi
sự la mắng; sự quở trách
to give someone a lecture
quở trách ai; lên lớp ai
the policeman let me off with a lecture about speeding
ông cảnh sát thả cho tôi đi sau một hồi lên lớp về việc chạy xe quá tốc độ quy định
nội động từ
(to lecture on something) giảng, diễn thuyết, thuyết trình
Mrs X lectures on civil law
bà X giảng về luật dân sự
ngoại động từ
(to lecture somebody for / about something) quở trách ai về điều gì; lên lớp



bài giảng // giảng bài

/'lektʃə/

danh từ
bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện
lời la mắng, lời quở trách
to read (give) someone a lecture quở trách ai; lên lớp cho ai

động từ
diễn thuyết, thuyết trình
la mắng, quở trách; lên lớp (ai)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lecture"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.