Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ledge





ledge
['ledʒ]
danh từ
gờ, rìa (tường, cửa...)
đá ngầm
(ngành mỏ) mạch quặng


/'ledʤ/

danh từ
gờ, rìa (tường, cửa...)
đá ngầm
(ngành mỏ) mạch quặng

Related search result for "ledge"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.