Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ledger




ledger
['ledʒə]
danh từ
(kế toán) sổ cái
(kiến trúc) phiến đá phẳng (để xây bệ thờ, xây mộ...)
gióng ngang (của giàn giáo)
cần câu


/'ledʤə/

danh từ
(kế toán) sổ cái
(kiến trúc) phiến đá phẳng (để xây bệ thờ, xây mộ...)
gióng ngang (của giàn giáo)
cần câu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ledger"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.