Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lee




lee
[li:]
danh từ
chỗ che, chỗ tránh gió
under the lee of a house
được một căn nhà che cho khuất gió
(hàng hải) mạn dưới gió, mạn khuất gió của con tàu


/li:/

danh từ
chỗ che, chỗ tránh gió
under the lee of a house được một căn nhà che cho khuất gió
(hàng hải) mạn dưới gió, mạn khuất gió của con tàu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lee"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.