Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leech





leech
[li:t∫]
danh từ
cạnh buồm, mép buồm
con đỉa
to stick like a leech
dai như đỉa
(nghĩa bóng) kẻ bóc lột, kẻ hút máu
(từ cổ,nghĩa cổ) thầy thuốc, thầy lang
ngoại động từ
cho đỉa hút máu


/li:tʃ/

danh từ
cạnh buồm, mép buồm
con đỉa
to stick like a leech dai như đỉa
(nghĩa bóng) kẻ bóc lột, kẻ hút máu
(từ cổ,nghĩa cổ) thầy thuốc, thầy lang

ngoại động từ
cho đỉa hút máu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "leech"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.