Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leer




leer
[liə]
danh từ
cái liếc mắt đểu cáng; cái liếc mắt dâm dật
nội động từ
liếc nhìn mắt đểu cáng; liếc mắt dâm dật


/liə/

danh từ
cái liếc mắt đểu cáng; cái liếc mắt dâm dật

nội động từ
liếc nhìn mắt đểu cáng; liếc mắt dâm dật

Related search result for "leer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.