Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leeward




leeward
['li:wəd]
danh từ
(hàng hải) phía dưới gió
tính từ & phó từ
(hàng hải) ở phía dưới gió


/'li:wəd/

danh từ
(hàng hải) phía dưới gió

tính từ & phó từ
(hàng hải) ở phía dưới gi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "leeward"
  • Words pronounced/spelled similarly to "leeward"
    lard leeward

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.