Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
left-hand




left-hand
['lefthænd]
tính từ
về bên trái, bằng tay trái
a left-hand blow
một cú đấm trái



về phía trái

/'lefthænd/

tính từ
về phía trái, về bên trái; cho tay trái; bằng tay trái
a left-hand blow một cú đấm trái

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "left-hand"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.