Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
left-off




left-off
['left'ɔ:f]
tính từ
không dùng được, bỏ đi


/'left'ɔ:f/

tính từ
không dùng được, bỏ đi

Related search result for "left-off"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.