|  lefty 
 
 
 
 
  lefty |  | ['lefti] |  |  | danh từ |  |  |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người thuận tay trái |  | 
 |  |  | [lefty] |  |  | saying && slang |  |  |  | left-handed person, southpaw |  |  |  | The ignition switch in most cars is not designed for a lefty. | 
 
 
  /'lefti/ 
 
  danh từ 
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),  (thông tục) người thuận tay trái 
 
 |  |