Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leg-bail




leg-bail
['leg'beil]
danh từ
sự bỏ trốn, sự chạy trốn, sự tẩu thoát
to give a leg-bail
chạy trốn, tẩu thoát


/'leg'beil/

danh từ
sự bỏ trốn, sự chạy trốn, sự tẩu thoát
to give leg-bail chạy trốn, tẩu thoát

Related search result for "leg-bail"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.