Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
legateship




legateship
[,legit∫ip]
danh từ
chức đại diện giáo hoàng


/,legitʃip/

danh từ
chức đại diện giáo hoàng

Related search result for "legateship"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.